cọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọc+ noun
- Stake, pale, picket
- Pile (of coins)
- ba cọc ba đồng
a fixed and modest income
- ba cọc ba đồng
- Security money
+ adj
- Stunted, dwarfed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cọc"
Lượt xem: 366