--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demonstrated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crow blackbird
:
loài chim hét có đuôi dài ở Mỹ, lông đen ngũ sắc
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time
+
ổ mối
:
termitary; termitarium
+
thiệp
:
urbane
+
cold-storage
:
phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)