--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ depressor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tấc lòng
:
man's heart
+
kỳ thị
:
to distinguish; to discriminate
+
chuệch choạc
:
Như chệch choạc
+
đại nghịch
:
(cũ)High treason
+
ngộ nhỡ
:
In caseCứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa vềTake yourraincoat in case the monsoon comes