--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ depressor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
raillery
:
sự chế giễu, sự giễu cợt
+
ngân khoản
:
credit
+
banner
:
ngọn cờthe banner of freedom ngọn cờ tự dounder the banner of Lenin dưới ngọc cờ của Lênin
+
foul-smelling
:
nặng mùi, hôi thối, hôi hám
+
sinh từ
:
Living mandarin's temple