--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuệch choạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuệch choạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuệch choạc
+
Như chệch choạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuệch choạc"
Những từ có chứa
"chuệch choạc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stagger
ransom
flounder
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
more...
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
chuệch choạc
:
Như chệch choạc
+
dendrocalamus giganteus
:
(thực vật học) Cây mai thuộc họ tre
+
hoạn nạn
:
calamity; misfortune; disastergiúp đỡ ai trong cơn hoạn nạnto assist someone in misfortune
+
chão
:
Ropeđánh chãoto plait a ropedai như chão rách, dai như giẻ ráchlengthy, dull as ditch water
+
commonage
:
quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung