tấc lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tấc lòng+ noun
- man's heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấc lòng"
- Những từ có chứa "tấc lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 334