di chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di chuyển+ verb
- to transfer; to move; to displace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di chuyển"
- Những từ có chứa "di chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 464