diêm dúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diêm dúa+
- Spruce, smart
- Ăn mặc diêm dúa
To be smartly dressed
- Ăn mặc diêm dúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diêm dúa"
- Những từ có chứa "diêm dúa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dandify spruce spruceness dandification soigné crispness swell dandy feat phillumenist more...
Lượt xem: 816