diễn văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn văn+ noun
- speech; address
- bài diễn văn khai mạc
an opening speech
- bài diễn văn khai mạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn văn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diễn văn":
diễn văn diễn viên - Những từ có chứa "diễn văn":
bài diễn văn diễn văn - Những từ có chứa "diễn văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 708