diệt sinh thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệt sinh thái+
- Ecocide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diệt sinh thái"
- Những từ có chứa "diệt sinh thái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 572