diệt sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệt sinh+
- Biocide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diệt sinh"
- Những từ có chứa "diệt sinh":
diệt sinh diệt sinh thái - Những từ có chứa "diệt sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 416