diệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệt+ verb
- to destroy; to exterminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diệt":
di tật dị tật diệt đi đất đi tắt đì đẹt đít địt - Những từ có chứa "diệt":
bất diệt diệt diệt cỏ diệt chủng diệt khuẩn diệt sinh diệt sinh thái diệt trừ diệt vong diệt xã hội more...
Lượt xem: 408