--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đít
Your browser does not support the audio element.
+ noun
bottom; posterior; backside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đít"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đít"
:
ôm đít
đá đít
đít
cắp đít
gạch đít
lỗ đít
mông đít
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
đít
:
bottom; posterior; backside
+
mah-jongg
:
(đánh bài) mạt chược