--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di dân
+ noun
emigrant; immigrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di dân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di dân"
:
di dân
dị đoan
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
di dân
:
emigrant; immigrant
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap
+
đường thắng
:
CaramelĐường thiTang poetry; poetry in the Tang styleNgâm Đường thiTo declain Tang poetryLàm một bài Đường thiTo compose a poem in the Tang style
+
lung bung
:
như lung tung
+
chiết trung
:
To practise eclectismmột đề nghị có tính chất chiết trunga proposal with an eclectic character