--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diadem chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhấp nhoáng
:
như lấp loáng
+
bươm
:
Tatteredrách bươmtorn to shreds, tatteredxé bươmto tear to shreds
+
unpresuming
:
khiêm tốn, không tự phụ, nhũn nhặn, khiêm nhường
+
lariat
:
dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
+
ống khói
:
chimneyống khói nhà máythe chimneys of a factory