--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bươm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Tattered
rách bươm
torn to shreds, tattered
xé bươm
to tear to shreds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bươm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bươm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bụ bẫm
bợm
bờm
bơm
bồm
more...
Những từ có chứa
"bươm"
:
bươm
bươm bướm
lươm bươm
rách bươm
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
bươm
:
Tatteredrách bươmtorn to shreds, tatteredxé bươmto tear to shreds