--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diademed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thỉnh thoảng
:
occasionally, now and then
+
phòng trà
:
Tea-room, tea-shop
+
khô kháo
:
DryĐường khô ráo rồi rất dễ điThe roads are dry and very passable
+
trói
:
to rope, to tie, to bind
+
phẩm cách
:
Personal dignity, human dignityGiữ gìn phẩm cách.To preserve one's human dignity