phòng trà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng trà+
- Tea-room, tea-shop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng trà"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng trà":
phong trào phòng trà - Những từ có chứa "phòng trà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 573