dinh điền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinh điền+ verb
- to cultivate new lands
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinh điền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinh điền":
đình hoãn đính hôn định hạn định hình định hồn - Những từ có chứa "dinh điền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 672