--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nutrition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chủ chiến
:
To be for war, to stand for warphe chủ chiếnthe pro-war camp
+
trực giao
:
orthogonal
+
treo giải
:
to offer a prize
+
khôn khéo
:
cute; clevermột kẻ khôn khéoa clever person
+
khuôn khổ
:
shape and size