--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ directionless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dữ da
:
(khẩu ngữ) Easily-infected skin
+
cross vine
:
loài cây leo phía nam nước Mỹ, thân vắt ngang quan nhau
+
smarten
:
làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹto smarten someone up làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dángto smarten oneself up diện, làm dáng, làm đỏm
+
dead march
:
(âm nhạc) khúc đưa đám
+
ngu phụ
:
(từ cũ) Ngu phu ngu phụ