cross vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross vine+ Noun
- loài cây leo phía nam nước Mỹ, thân vắt ngang quan nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trumpet flower quartervine quarter-vine Bignonia capreolata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross vine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross vine":
cross bun cross vine - Những từ có chứa "cross vine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 378