--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhịp điệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhịp điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhịp điệu
+
Rhythm
Nhịp điệu khoan thai
A larghetto rhythm
Thể dục nhịp điệu
Eurythmics
như nhịp độ
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
nhịp điệu
:
RhythmNhịp điệu khoan thaiA larghetto rhythmThể dục nhịp điệuEurythmics
+
băn khoăn
:
In a divided mind, in two mindsbăn khoăn chưa biết nên làm như thế nàoto be in a divided mind as to what to do
+
hiếu sự
:
Fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal
+
sơn môn
:
Mountain pagoda
+
đắn đo
:
to ponder ; to weigh