dong dỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dong dỏng+ adj
- Slender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dong dỏng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dong dỏng":
dong dỏng đòng đòng động dụng - Những từ có chứa "dong dỏng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
arrowroot spindling ding-dong spindly leisurely leisureliness tallish slimness easy-going jauntiness more...
Lượt xem: 606