--

muội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muội

+  

  • Soot
    • Thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội
      The chimney of the kerosene lamp is full of soot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muội"
Lượt xem: 361