ròng ròng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròng ròng+
- Flow uninterruptedly, pour out (off)
- Mồ hôi ròng ròng
Sweat was pouring off (someone)
- Nước mắt cô ta ròng ròng
Tears were pouring down her face
- Mồ hôi ròng ròng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng ròng"
Lượt xem: 573