--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ doormat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xuống
:
go down, get down
+
cồn cát
:
Sand-bank
+
hếch hoác
:
gaping
+
unempowered
:
không cho quyền, không trao quyền, không cho phép
+
mọn
:
Tiny, very smallXin gửi anh một chút quà mọnI am sending you a very small present