--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cồn cát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cồn cát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cồn cát
+ noun
Sand-bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cồn cát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cồn cát"
:
chan chát
chán chết
chôn cất
chùn chụt
cồn cát
cun cút
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
cồn cát
:
Sand-bank
+
hếch hoác
:
gaping
+
unempowered
:
không cho quyền, không trao quyền, không cho phép
+
mọn
:
Tiny, very smallXin gửi anh một chút quà mọnI am sending you a very small present
+
hoành phi
:
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)