--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
duỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duỗi
+ verb
to stretch; to extend
duỗi tay ra
to stretch out one's hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"duỗi"
:
dù dì
dùi
dũi
dúi
dụi
duỗi
duối
dữ dội
dự thi
dưới
more...
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
duỗi
:
to stretch; to extendduỗi tay rato stretch out one's hand