dũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dũi+
- Poke (snout...), grout
- Cá chép quen dũi bùn tìm mồi
Carps usually poke their mouths into mud in search for food
- Cá chép quen dũi bùn tìm mồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dũi"
Lượt xem: 474