dung môi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung môi+
- (hóa học) Solven
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung môi"
- Những từ có chứa "dung môi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 520