trùng tu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trùng tu+ verb
- to restore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng tu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng tu":
trùng tu trúng tủ - Những từ có chứa "trùng tu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 616