duyên hải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyên hải+ noun
- coast; seashore; sea-coast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên hải"
- Những từ có chứa "duyên hải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 708