duyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyên+ noun
- charm; grace
- duyên thầm
Discrect charms
- duyên thầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên"
- Những từ có chứa "duyên":
ép duyên đẹp duyên cầu duyên duyên duyên cớ duyên dáng duyên do duyên giang duyên hải duyên kiếp more... - Những từ có chứa "duyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 377