--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dợn
+ verb, noun
Ripple
dợn sóng
to wave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dợn"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
dợn
:
Rippledợn sóngto wave
+
decimal fraction
:
phân số thập phân