--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ echogram chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bản thân
:
Selfnhững cố gắng bản thânone's own effortstự đấu tranh với bản thânto struggle with one's own selfbản thân sự việc này rất có ý nghĩathis event is very significant in itself
+
hiện tại
:
present; existing; at presenthiện tại nối liền với quá khứThe present is bound up with the past
+
bán thân
:
Bust; half-lengthtượng bán thâna bustảnh bán thâna half-length photographBán thân bất toại Hemiplegia
+
song thê
:
(từ cũ) Bigamy
+
song thị
:
(y học) Diplopia