usage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: usage
Phát âm : /'ju:zid /
+ danh từ
- cách dùng, cách sử dụng
- (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường
- cách đối xử, cách đối đ i
- to meet with hard usage
bị bạc đ i bị hành hạ
- to meet with hard usage
- thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
- social usage(s)
tập quán x hội
- the usages and customs of a country
phong tục tập quán của một nước
- social usage(s)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
custom usance use utilization utilisation employment exercise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "usage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "usage":
ugh ukase us usage use - Những từ có chứa "usage":
blood-sausage ill-usage misusage sausage sausage-meat sausage-poisoning usage
Lượt xem: 1152