--

devalue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devalue

Phát âm : /di:'væljueit/ Cách viết khác : (devalue) /'di:'vælju:/

+ ngoại động từ

  • làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devalue"
Lượt xem: 767