--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ either chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đò giang
:
River and ferry; boat and sampans (nói khái quát)Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phứcOn that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take
+
kịch vui
:
Comedy
+
chộp
:
To snatch, to grab, to nabchộp được con ếchto grab a frognghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súngon the sounding of the alarm, he snatched a riflechộp gọn toán biệt kíchto nab roundly a band of enemy commandoes
+
incan
:
thuộc, liên quan tới tộc người Inca (tộc người da đỏ tại miền Nam châu Mỹ), nền văn hóa, hay đế chế của họ
+
concision
:
tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)