concision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concision
Phát âm : /kən'saisnis/ Cách viết khác : (concision) /kən'siʤn/
+ danh từ
- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conciseness pithiness succinctness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concision"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concision":
commission concession concision concussion connexion consign
Lượt xem: 501