--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kịch vui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kịch vui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kịch vui
+
Comedy
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
kịch vui
:
Comedy
+
chộp
:
To snatch, to grab, to nabchộp được con ếchto grab a frognghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súngon the sounding of the alarm, he snatched a riflechộp gọn toán biệt kíchto nab roundly a band of enemy commandoes
+
incan
:
thuộc, liên quan tới tộc người Inca (tộc người da đỏ tại miền Nam châu Mỹ), nền văn hóa, hay đế chế của họ
+
concision
:
tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)
+
cryptomonad
:
cây thông liễu sống cả ở vùng nước mặn và nước ngọt, dọc theo bờ biển