nam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam+ noun
- south
- phương nam
southward
- phương nam
+ noun
- man; male
- nam thí sinh
male candidate
- nam thí sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nam":
na nà nả nã ná nạ nai nài nải nái more... - Những từ có chứa "nam":
An Nam ái nam ái nữ đá nam châm đôi nam đôi nam nữ bán nam bán nữ bắc nam chỉ nam kim chỉ nam nam more...
Lượt xem: 840