--

eo óc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eo óc

+  

  • Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
    • Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc
      To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
Lượt xem: 778