phong kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong kiến+ adj
- feudal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong kiến"
- Những từ có chứa "phong kiến":
bán phong kiến phong kiến - Những từ có chứa "phong kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
feudal fealty lordship feudality confer view vanguard landscaped allodium unfeudalize more...
Lượt xem: 512