làm khoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm khoán+ verb
- to do job-work
- thợ làm khoán
jobbing workman
- thợ làm khoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm khoán"
- Những từ có chứa "làm khoán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 333