--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exchange chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khệ nệ
:
Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
+
abate
:
làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớtto abate a pain làm dịu đau
+
provisionment
:
sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm