--

khệ nệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khệ nệ

+  

  • Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khệ nệ"
Lượt xem: 637