--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exposé chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
choảng
:
To strike with a clanglấy búa choảng vào thanh sắtto strike with a clang an iron bar with a hammer
+
mục tử
:
(từ cũ) Herdsman
+
tự chủ
:
to self control
+
rằn ri
:
Striped, checqueredKhăn rằn riA checquered scarf, a checquered headkerchief
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!