--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exquisite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bước tiến
:
Advanceđánh dấu một bước tiến rõ rệtto mark an obvious advance, to mark unmistakable progressphong trào có những bước tiến vững chắcthe movement has made steady advanceschặn được bước tiến của kẻ thùto stop the enemy advance
+
bluestocking
:
nữ học giả, nữ sĩ
+
giáp xác
:
(ddo^.ng) CrustaceanCua, tôm là những loài giáp xácCrabs, lobsters are crustaceans
+
gáo
:
dippergáo dừadipper made of coconut shell
+
dao quắm
:
Bush-whacker