--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gáo
+ noun
dipper
gáo dừa
dipper made of coconut shell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gáo"
:
gào
gáo
gạo
ghẹo
giao
giào
giảo
giáo
gieo
giẹo
more...
Những từ có chứa
"gáo"
:
gáo
ngáo
ngổ ngáo
ngơ ngáo
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
gáo
:
dippergáo dừadipper made of coconut shell
+
báo động
:
Alert, alarmkéo còi báo độngto sound the alarmcòi báo cháyfire alarmquân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toànthe troops were placed on full alertnhận được / phát lệnh báo độngto receive/give the alertnăng suất đã tụt đến mức báo độngthe productivity has dropped to an alarming lownạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo độngsexual harassments have increased alarmingly
+
hoăng hoắc
:
xem hoắc (láy)
+
rẽ rọt
:
Soft and distinct
+
khuê nữ
:
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)