bước tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bước tiến+
- Advance
- đánh dấu một bước tiến rõ rệt
to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress
- phong trào có những bước tiến vững chắc
the movement has made steady advances
- chặn được bước tiến của kẻ thù
to stop the enemy advance
- đánh dấu một bước tiến rõ rệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bước tiến"
- Những từ có chứa "bước tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 708